Đọc hiểu – từ vựngGiải chi tiết:Từ “applicable” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.A. different (adj): khácB. opposite (adj): đối diện, đối mặtC. relevant (adj): thích hợp, thích đángD. unsuitable (adj): không phù hợp=> applicable (adj): thích hợp = relevantThông tin: Since 2006, anyone aged 13 and older has been allowed to become a registered user of Facebook though variations exist in the minimum age requirement, depending on applicable local laws.Tạm dịch: Kể từ năm 2006, bất kỳ ai từ 13 tuổi trở lên đều được phép trở thành người dùng đã đăng ký của Facebook mặc dù có các thay đổi về yêu cầu độ tuổi tối thiểu, tùy thuộc vào luật thích hợp của địa phương.