Đáp án đúng: B Giải chi tiết:Từ “camaraderie” được sử dụng trong dòng 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng __________ . camaraderie (n): tình bạn A. views (n): tầm nhìn, quan điểm B. companionship (n): tình bạn C. games (n): trò chơi D. jokes (n): chuyện cười, chuyện đùa Thông tin: It is seen not only as a competitive sport but also as a way to exercise, to enjoy the camaraderie of like-minded people, and to donate money to a good cause. Tạm dịch: Nó không chỉ được coi là một môn thể thao cạnh tranh mà còn là một cách để tập thể dục, để tận hưởng tình bạn của những người cùng chí hướng và quyên góp tiền cho một mục đích chính đáng. Chọn B