Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “comply” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với __________.A. decline (v): giảm, từ chốiB. receive (v): nhậnC. agree (v): đồng ýD. obey (v): tuân thủ, tuân theo=> comply (v): tuân thủ = obeyThông tin: Students from collectivistic cultures, such as those of Japan, Korea, and China, are generally more accepting of messages about appropriate classroom behaviors and will comply with teachers’ requests about classroom management.Tạm dịch: Sinh viên từ các nền văn hóa tập thể, chẳng hạn như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, nói chung chấp nhận nhiều hơn các thông điệp về các hành vi phù hợp trong lớp học và sẽ tuân thủ các yêu cầu của giáo viên về quản lý lớp học.