Đáp án đúng: B Giải chi tiết:Cụm từ “cope with” trong bài đọc gần nghĩa nhất với _______. A. chiến đấu chống lại B. đối phó với C. chịu đựng Thông tin: They also learn to cope with the job stress apart from the stress of the schoolwork. Tạm dịch: Họ cũng học cách đối phó với sự áp lực trong công việc ngoài áp lực của việc học. Chọn B