Đọc hiểu – từ vựngGiải chi tiết:Từ “induce” trong đoạn 4 thì gần như có nghĩa ________.A. ease (v):B. limit (v): giới hạnC. promote (v): thúc đẩyD. cause (v): gây ra=> induce (v): gây ra = causeThông tin: But the king is horrified, and tells him: "This invention will induce forgetfulness in the souls of those who have learned it, because they will not need to exercise their memories, being able to rely on what is written."Tạm dịch: Nhưng nhà vua hoảng sợ, và nói với anh ta: "Phát minh này sẽ gây ra sự lãng quên trong tâm hồn của những người đã học nó, bởi vì họ sẽ không cần phải luyện tập trí nhớ của họ, mà lệ thuộc vào những gì được viết ra."