Đọc hiểu – từ thay thếGiải chi tiết: Từ “it” trong đoạn 2 chỉ _________.A. advice: lời khuyênB. instruction: lời hướng dẫnC. how-to books: những cuốn sách Hướng dẫn => loại vì “it” thay thế cho danh từ số ítD. career: sự nghiệpThông tin: They tell you how to choose a career and how to succeed in it.Tạm dịch: Chúng cho bạn biết làm thế nào để chọn một nghề nghiệp và làm thế nào để thành công (trong sự nghiệp đó).