Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “optimal” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _______.A. satisfactory (adj): thỏa đáng (đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi, dù không hoàn hảo)B. suitable (adj): phù hợpC. perfect (adj): hoàn hảoD. creative (adj): sáng tạo=> optimal (adj): tối ưu (tốt nhất có thể; tạo ra kết quả tốt nhất có thể) = perfectThông tin: Proponents of the worksheet procedure believe that it will yield optimal results, that is, the best decisions.Tạm dịch: Những người ủng hộ quy trình bảng quyết định tin rằng nó sẽ mang lại kết quả tối ưu, tức là những quyết định tốt nhất.