Đáp án đúng: C Giải chi tiết:Từ “outfits” trong đoạn 2 gần nghĩa với_________.
A. những kiểu cử chỉ
B. những bộ dụng cụ
C. những bộ quần áo, trang phục
D. các loại tín hiệu
Thông tin: Clearly, on a practical level, some outfits will be more appropriate to different sorts of activity this will dictate your choice to an extent.
Tạm dịch: Rõ ràng, ở mức độ thực tế, một số trang phục sẽ phù hợp hơn với các loại hoạt động khác nhau, điều này sẽ quyết định sự lựa chọn của bạn đến một mức độ nào đó.