Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “plausible” (hợp lý) trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với ______.A. reasonable (adj): hợp lýB. unlikely (adj): không chắcC. typical (adj): điển hìnhD. impossible (adj): không thể=> plausible = reasonableThông tin: It is plausible if you put all these things together, you will get a good result.Tạm dịch: Thật hợp lý nếu bạn kết hợp tất cả những thứ này lại với nhau, bạn sẽ có được kết quả tốt.