Đáp án đúng: D Giải chi tiết:Giải thích: Từ “prospective” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với? A. tham vọng B. hào phóng C. hợp lí D. có triển vọng Dẫn chứng: “…recognizing abilities, matching these to available vacancies and presenting them well to prospective employers.” Đáp án: D