Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ “regard” (quan tâm, tôn kính) trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với _______.A. opinion (n): ý kiếnB. respect (n): tôn trọngC. attitude (n): thái độD. sympathy (n): thông cảm, đồng cảmThông tin: However, those children who watch television wildlife programmes show an interest in and affection for wildlife in its natural environment, and their regard for animals in general is higher.Tạm dịch: Tuy nhiên, những trẻ em xem các chương trình về động vật hoang dã trên truyền hình thể hiện sự quan tâm và yêu mến đối với động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên và sự quan tâm của chúng đối với động vật nói chung cao hơn.