Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ được “relayed” trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với ________.A. known: biếtB. chosen: chọnC. gathered: tập hợp, cùng nhauD. sent: gửi=> relay (v): chuyển tiếp, gửi đi = sendThông tin: The inverted pyramid originates from the age of the telegraph, the idea being that if the line went dead halfway through the story, the journalist would know that the most crucial information had at least been relayed.Tạm dịch: Kim tự tháp ngược có nguồn gốc từ thời đại của máy điện báo, ý tưởng là nếu đường dây mất ở giữa chừng câu chuyện, nhà báo sẽ biết rằng thông tin quan trọng nhất ít nhất đã được chuyển tiếp.