Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ "rewarding” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _________. A. satisfying: hài lòng B. disappointing: thất vọng C. worthless: không có giá trị D. frustrating: bực bội => rewarding (adj): bổ ích, thỏa mãn, đáng = satisfying Thông tin: Writing a new book about a place is a rewarding job, but one that is becoming a rarity. Tạm dịch: Viết một cuốn sách mới về một địa điểm là một công việc bổ ích, nhưng cuốn sách đó đang trở nên hiếm hoi.