`16`. intelligence
`->` the highest intelligence index in a test carried out by a Japanese group of scientists ( chỉ số thông minh cao nhất trong một bài kiểm tra được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học Nhật Bản )
`17`. opportunity
`->` opportunity (n) : cơ hội
`18`. services
`->` banking services : dịch vụ ngân hàng
`19`. breakthrough
`->` breakthrough (n): đột phá
`20`. robot
`->` the function of a moving robot : Chức năng di chuyển của `1` con robot
21. installed
`->` installed : được cài đặt
`22`. thoughts
`23`. revolution
`->` revolution (n) : cuộc cách mạng, cải cách
`24`. co-inventor
`->` Vietnamese co-inventor : đồng sáng chế Việt Nam
`25`. volume
`->` optimal volume : khối lượng tối ưu