Từ vựngGiải chi tiết:A. repair (v): sửa chữaB. mend (v): sửa chữa, tu sửaC. break (v): làm hỏng, vỡ, gãyD. correct (v): sửa lại cho đúng=> fix (v): sửa chữa >< breakTạm dịch: Có điều gì đó không ổn với chiếc xe đạp của tôi, vì vậy tôi đã yêu cầu bố tôi sửa nó.