Từ vựngGiải chi tiết:exhausting (adj): làm kiệt sứcexhaustive (adj): mọi khía cạnh, toàn diệnSửa: exhausting => exhaustiveTạm dịch: Họ đã tiến hành nghiên cứu toàn diện về ảnh hưởng của điện thoại thông minh lên thái độ và kết quả học tập của trẻ em.