Đáp án:
`->` `B`
- Bị động HTHT `( + )` `:` S + has / have + been + V3 / PII
- This river là chủ ngữ số ít `->` Dùng has
- Chia động từ pollute `:` Pollute - Polluted - Polluted
- Be pollute with sth `:` Bị ô nhiễm bởi thứ gì
- Aluminum (n.) `:` Nhôm