have traveled
Vì đây là thì Hiện Tại Hoàn Thành dấu hiệu so far
Dịch: Năm nay tôi đã đến Athens 3 lần cho đến nay
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Form:
(+) S + have/ has + PII
- S = I/ We/ You/ They + have
- S = He/ She/ It + has
(-) S + haven’t/ hasn’t + PII.
- haven’t = have not
- hasn’t = has not
(?) Have/Has + S + PII?
Yes, S + have/ has.
No, S + haven't / hasn't
Usages ( cách dùng ):
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ
- Diễn tả hành động xảy ra trong qk nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại
- Diễn tả những trải nghiệm
- Diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng tiếp diễn trong tương lai
Signals ( dấu hiệu nhận biết ):
- just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- already: rồi
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, không bao giờ
- yet: chưa ( dùng trong câu phủ định và câu hỏi )
- for + N – quãng thời gian: trong khoảng ( for a year, for a long time, … )
Ví dụ: for 2/3/4 months: trong vòng 2/3/4 tháng
- since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi ( since 1999, since June, … )
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong …. Qua