- Danh từ: thuyền, kênh, con sông, dòng sông, nước, biển, thác, cá nước, đàn, người, đầu sóng, bờ, rừng đước, dãy, trường thành, cây đước, trái, ngọn, sương mù, khói ongs
- ĐT: chèo, đổ, xuôi, đôe, bơi, nhô lên, hụp xuống, dựng lên, mọc, rụng, ôm, đắp, ẩn hiện
-TT: mênh mông, ầm ầm, đen trũi, trắng, rộng, cao ngất, dài, rụng, bằng, xanh lá , xanh rêu, xanh chai lọ, lòa nhòa
- số từ: ngàn, hai,
- lượng từ: những
- chỉ từ: không có
- phó từ: