18. am doing
20. D. Cooked (yesterday: dấu hiệu của thì quá khứ đơn)
21. A. Have lived (for: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành)
22. C. Have you learnt (how long: dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành)
24. Has never read (never: dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành)
25. B. Đi you word (yesterday: dấu hiệu của thì quá khứ đơn)
26. D. Sunbathed (when: dấu hiệu của thì quá khứ đơn)
28. D. Won't word (next: dấu hiệu của thì tương lai đơn)
29. A. rose (last year: dấu hiệu của thì quá khứ đơn)
33. C. will come
34. B. willc be (next: dấu hiệu của thì tương lai đơn)
38. D. have you taught - graduated (since: dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành)
39. A. stole
40. A. am wanting (now: dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn)
-----Chúc bạn học tốt-----