New word:
knowledge:nhận ra
experience:kinh nghiệm
Laughter:Tiếng cười
hearer:người nghe
live:sống
medicine:thuốc(theo nghĩa bài là phương thuốc)
Express:thể hiện(Thể hiện tình yêu)
to yourself:cho riêng bạn
positively:tích cực
valuable skills:kỹ năng đáng giá
abilities:đóng góp
respect:tôn trọng
others:những người khác
--End-- đó là những từ cơ bản nha