Mấy cái trong ngoặc là loại từ nha bạn
air-conditioned (adj) có điều hòa nhiệt độ
airmail (n) thư gửi bằng đường hàng không
backpack (n) ba lô
comfort (n) sự thoải mái
contact (v) tiếp xúc, liên hệ
convenient (adj)thuận tiện, tiện lợi
delicious (adj) ngon
discount (n) sự giảm giá
facility (n)cơ sở vật chất
humid (adj) ẩm ướt
mall (n) khu thương mại
neighborhood (n) khu xóm
notice (v)lưu ý, lưu tâm
pancake (n)một loại bánh làm từ trứng, sữa, bơ, một mì rán 2 mặt; bánh nướng chảo
parcel (n) bưu kiện
pocket-watch (n) đồng hồ bỏ túi
product (n) sản phẩm
resident (n) cư dân
roof (n) mái nhà
serve (v) phục vụ
selection (n) sự chọn lựa
surface mail (n) thư gửi bằng đường bộ/thủy
tasty (adj) ngon, hợp khẩu vị
wet market (n) chợ cá tươi sống
wristwatch (n)đồng hồ đeo tay
Chúc bạn học tốt!