1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày
- Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng của bạn
- Buy /bai/ mua
- Comb the hair /koum ðə heə / chải tóc
- Cook /kuk/ nấu ăn
- Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục
- Do your homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà
- Eat out: đi ăn tiệm
- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn
- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ / kết thúc việc
- Gardening: làm vườn
MỜI BN THAM KHẢO!!!!!!!!!!!
XIN HAY NHẤT Ạ LÀM ƠN