tour /tʊər/ (n): chuyến du lịch
cure /kjʊər/ (v); động từ
poor /pʊər/ (adj): nghèo
spoor /spʊər/ (n): người bảo vệ
doer /dʊər/ (n): người làm
truer /trʊər/ (v): trốn tránh
sure /ʃʊər/ (adj): chắc chắn rồi
jury /ˈdʒʊəri/ (n): bồi thẩm đoàn
tourist /ˈtʊərɪst/ (n): khách du lịch
tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): giải đấu
sewer /sʊə(r)/ (n): cái cống
tourism /ˈtʊərɪzəm/
boor /bʊə(r)/ (n): một người thô lỗ
moor /mʊə(r)/ (n): đồng hoang
boorish /ˈbʊər.ɪʃ/ (adj): thô lỗ