tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e
- egg
- England/ English
- engineer
- each
- eyes/ ears
- early
- earn (kiếm, gánh)
- east (hướng đông, phía đông)
- eat
- earth
- easy
- economic (khin tế)/ economy (ngành kinh tế)
- edition (nhà xuất bản)/ editor (người xuất bản)
- educate/ education
- effect (hiệu quả)/ effective (có kết quả)
- electric/ electricity
- either (cũng)
- elevator (thang máy)
- else (khác)
- every/ everywhere/ everyday ....
- email (thư điện tử)
- emergency (sự khẩn cấp)
- employer (chủ)/ employment (sự thue mướn)
- empty (trống)
- enable (có khả năng)
- encourage (ủng hộ)
- end (hết)
- energy (năng lượng)
- engaged : đính ước
- enjoy: (thích thú)
- enormous (rộng lớn)
- enter (đi vào)
- entertainment (sự giải trí)
- envelope (phong bì)
- environment (môi trường)
- equal :cộng
- error: lỗi
- evening
- event (sự kiện)
- eight
- ever (từng)
- evil (quỷ)
- exam
- example
- excellent
- excite
- exercise
- excuse
- exclude (trừ)