$\text{1. abode: chịu đựng tuân theo}$
$\text{2. admitted :thừa nhận}$
$\text{3. arisen:nổi dậy nổi lên}$
4. awoken: đánh thức làm tỉnh giấc
5. babied: nuông chiều
6. backbitten : nói xấu sau lưng
7. backslit; tái phạm
8. banned : cấm
9. been :thì là ở đc
10. borne: mang,chịu đựng
11. beaten :đánh đập
12. beautified: làm đẹp làm dáng
13. become :trơ nên trở thành
14 befallen:xảy đến
15. begotten:gây ra
16. begun:bắt đầu
17. beheld:ngắm nhìn
18. bent: bẻ cong uốn cong
19. bereft:cướp đi
20. besound: van xin
21. beset: bao vây
22. bespoken:chứng tỏ
bestrew:rắc
23. bestritdden:đứng
24. bet:đánh cá đánh cược
25. betaken:rời đi
26. bethought nhớ ra nghĩ lại
27. bidden: bảo ra lệnh
28. bid : trả giá bỏ thầu
29. bided chờ thời cơ
30. burst:nổ tung