$1.$ C
- "since + mốc thời gian".
→ Thì hiện tại hoàn thành.
- Mà " the most popular indoor sport" không phải là chủ thể gây ra hành động.
→ Dùng câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + been + V (Pii) + (by O).
$→$ sport played $⇒$ sport has been played.
$2.$ A
- "fewer" đi chung với danh từ đếm được số nhiều, còn "less" thì không.
$→$ less $⇒$ fewer.
$3.$ A
- "Alike" không thể đứng đầu câu.
$→$ Alike $⇒$ Like.
$4.$ C
- Ta chia theo chủ ngữ "Mrs. Stevens" chứ không phải là "her cousins".
$→$ are $⇒$ is
$.5.$ D
- Phía trước chia thì tương lai gần → Vế sau cũng thế.
$→$ do we $⇒$ are we.