Clever: Thông minh
Intelligent: Thông minh
Stupid: Đần độn
Dull: Đần độn
Dexterous: Khéo léo
Clumsy: Vụng về
Hard-working: Chăm chỉ
Diligent: Chăm chỉ
Lazy: Lười biếng
Active: Tích cực
Potive: Tiêu cực
Good: Tốt
Bad: Xấu, tồi
Kind: Tử tế
Unmerciful: Nhẫn tâm
Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện
Nice: Tốt, xinh
Glad: Vui mừng, sung sướng
Bored: Buồn chán
Beautiful: Đẹp
Pretty: Xinh, đẹp
Ugly: Xấu xí
Graceful: Duyên dáng
Unlucky: Vô duyên
Cute: Dễ thương, xinh xắn
Bad-looking: Xấu
Love: Yêu thương
Hate: Ghét bỏ
Strong: Khoẻ mạnh
Weak: Ốm yếu
Full: No
Hungry: Đói
Thirsty: Khát
Naive: Ngây thơ
Alert: Cảnh giác
Keep awake: Tỉnh táo
Sleepy: Buồn ngủ
Joyful: Vui sướng
Angry, mad: Tức giận
Young: Trẻ
Old: Già
Healthy, well: Khoẻ mạnh
Sick: Ốm
Polite: Lịch sự
Impolite: Bất lịch sự
Careful: Cẩn thận
Careless: Bất cẩn
Generous:Rộng rãi, rộng lượng
Mean: Hèn, bần tiện
Brave: Dũng cảm
Afraid: Sợ hãi
Courage: Gan dạ, dũng cảm
Pleasant: Dễ chịu
Unpleasant: Khó chịu
Frank: Thành thật
Trickly: Xảo quyệt, dối trá
Liberal: Phóng khoáng, hào phóng
Selfish: Ích kỷ
Easy-going: Dễ tính
Difficult to please: Khó tính
Fresh: Tươi tỉnh
Exhausted: Kiệt sức
Gentle: Nhẹ nhàng
Calm down: Bình tĩnh
Hot: Nóng nảy
Openheard, openness: Cởi mở
Secretive: Kín đáo
Passionate: Sôi nổi
Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
Sheepish: e thẹn, xấu hổ
Shammeless: Trâng tráo
Shy: Xấu hổ
Composed: Điềm đạm
Cold: Lạnh lùng
Happy: Hạnh phúc
Unhappy: Bất hạnh
Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ
Lucky: May mắn
Unlucky: Bất hạnh
Rich: Giàu có
Poor: Nghèo khổ
Smart: Lanh lợi
Uneducated: Ngu dốt
Sincere: Chân thực
Deceptive: Dối trá, lừa lọc
Patient: Kiên nhẫn
Impatient: Không kiên nhẫn
Blind: Mù
Honest: Thật thà. Trung thực
Dishonest: Bất lương, không thật thà
Unpair: Bất công
Friendly: Thân thiện
Unfriendly: Khó gần
Hospitality: Hiếu khách
Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự
Lovely: Dễ thương, đáng yêu
Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn
Truthful: Trung thực
Bad-tempered: Nóng tính
Boring: Buồn chán
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Careless: Bất cẩn, cẩu thả
Cheerful: Vui vẻ
Crazy: Điên khùng
Easy going: Dễ gần
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ
Impolite: Bất lịch sự
Kind: Tốt bụng
Lazy: Lười biếng
Mean: Keo kiệt
Out going: Cởi mở
Polite: Lịch sự
Quiet: Ít nói
Serious: Nghiêm túc
Shy: Nhút nhát
Smart = intelligent: Thông minh
Sociable: Hòa đồng
Soft: Dịu dàng
Strict: Nghiêm khắc
Stupid: Ngu ngốc
Talented: Tài năng, có tài
Talkative: Nói nhiều
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimistic: Lạc quan
Pessimistic: Bi quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Reckless: Hấp Tấp
Sincere: Thành thật
Stubborn: Bướng bỉnh
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Selfish: Ích kỷ
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh lùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Độc ác
Gruff: Thô lỗ cục cằn
Insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
Modest: Khiêm tốn
Keen: Say mê
Headstrong: Cứng đầu
Naughty: nghịch ngợm