Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (ei) A. weigh B. height C. eight D. neigh Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (ou) A. around B. south C. thousand D. souvenir Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (i) A. climb B. summit C. provide D. survival Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (o) A. although B. snow C. folder D. thorough Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (chữ a đầu) A. natural B. nature C. native D. nation Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (ow) A. cold B. blow C. show D. power Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác ea) A. beard B. fear C. wear D. hear Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (ea) A. steady B. break C. instead D. measure Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (ou) A. mouse B. could C. hour D. sound Tìm từ có cách phát âm nguyên âm đôi khác (ai) A. faithful B. painted C. fair D. failure

Các câu hỏi liên quan