Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà , giỏi giang , cứng cỏi , hiền lành , nhỏ bé , nông cạn , sáng sủa , thuận lợi , vui vẻ , cao thượng , cẩn thận , siêng năng , nhanh nhảu , đoàn kết , hòa bình đặt 3 câu với 3 cặp từ trái nghĩa GIÚP MIK NHA MIK SẼ VOTE 5 SAO NHÉ

Các câu hỏi liên quan