Tìm từ với cách giải nghĩa thích hợp: đồng hương Cùng một lòng, chung một ý. đồng chí Người cùng quê. đồng cảm Người cùng chiến đấu. đồng đội Cùng ý kiến với ý kiến đã nêu. đồng lòng Người cùng chí hướng. đồng ý Cùng cảm xúc, cảm nghĩ. đồng minh Cùng một phía phối hợp hành động

Các câu hỏi liên quan