Tìm từ vựng tiếng anh cho sẵn chữ cái đầu 1. vất vả , khó khan ( adj ) : v 2. có dân số ( phr ): h 3. Người ndân kinh nghiệm: e 4. mang tính dân tộc ( adj ): e Mọi người giúp em vs ạ ! Em cảm ơn

Các câu hỏi liên quan