31. C ⇒ starts (chỉ lịch trình ⇒ chia thì HTĐ)
32. B ⇒ talk [would rather V than (to) V: thích... hơn... ]
33. C ⇒ not to work [choose (not) to V: chọn (không) làm gi]
34. B ⇒ signing up (deny + V-ing: phủ nhận... )
35. C ⇒ breaks (gerund làm chủ ngữ ⇒ động từ chia số ít)