Adj của romance:
`-` romantic(adj): lãng mạn
Adj, adv, verb, noun của famous, nation, comedy, sport, success:
$\textit{Famous:}$
`-` famous(adj): nổi tiếng
`-` fame(n): danh tiếng
`-` famously(adv): cực kì tốt
$\textit{Nation:}$
`-` national(adj): thuộc về quốc gia, dân tộc
`-` nation (n): quốc gia, dân tộc
`-` nationalism (n): chủ nghĩa dân tộc
`-` nationalist (n): ng theo chủ nghĩa dân tộc
`-` nationality (n): quốc tịch
`-` nationally (adv): về mặt quốc gia, dân tộc
`-` nationalize(v): quốc hữu hóa
`-` nationalistic (adj): thuộc chủ nghĩa dân tộc
$\textit{Comedy:}$
`-` comedy (n): hài kịch
`-` comedian (n): diễn viên hài
$\textit{Sport:}$
`-` sport (n): môn thể thao
`-` sports (adj): phù hợp vs thể thao
`-` sporty (adj): có dáng thể thao, bảnh bao
`-` sporting (adj): thuộc, liên quan đến thể thao; có tinh thần thượng võ,thẳng thắn
$\textit{Success:}$
`-` success (n): sự thành công
`-` succeed (v): thành công
`-` successful (adj): thành công
`-` successfully (adv): thành công