1. doing
2. to visit
3.to wake
4. making
5. not to make
6. dieting
7. being
8. to get
9. asking
10. washing
mình dựa theo cấu trúc này làm nha, xét các từ ở đằng trước ô trống sau đó xét xem sự việc đó đã diễn ra hay sắp diễn ra,
nếu đã diễn ra + V ing
sắp diễn ra + to V
-------------------CHÚC BẠN HỌC TỐT--------------------