Từ vựngGiải chi tiết:A. road (n): con đường, đường đi B. path (n): lối đi nhỏ, đường mòn C. track (n): đường đi, đường hẻm D. way (n): đường => on one’s way = be going or coming: đang trên đường đến Tạm dịch: Tom đang trên đường đến nhà ông bà anh ấy.