. Danh động từ là gì?
- Danh động từ (gerund) là danh từ được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.
Ex: going; thinking; reading; listening; playing, ...
- Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.
Ex: not making, not opening, …
- Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.
Ex: my reading comic books, ....
Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Leisure Activities
II. Cách dùng Danh động từ trong tiếng Anh
1. Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)
Ex: Going to the cinema is fun.
Reading book is my hobby.
2. Stand after a preposition (Đứng sau giới từ)
Ex: I am thinking about going camping in the mountain.
She is afraid of going there.
Một số động từ và tính từ có giới từ theo sau bởi danh động từ.
To look forward to (trông mong); surprised at (ngạc nhiên); busy (bận rộn); to insist on (khăng khăng, nài nỉ); tobe interested in (thích thú).
3. Object (Danh động từ làm tân ngữ sau một số động từ)
Ex: He likes swimming.
I have finished doing my homework.
Một số động từ được theo sau bởi danh động từ:
To finish, to prevent (ngăn cản), to avoid (tránh), to delay (hoãn lại), to enjoy, to deny (chối bỏ), to dislike, to consider (cân nhắc), to imagine (tưởng tượng), to risk (liều lĩnh), to support (ủng hộ), to suggest (đề nghị), to quit (từ bỏ).
1. Tính từ ngắn
Tính từ ngắn là tính từ/trạng từ có một âm tiết. Tính từ có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng “-er, -ow, -y, -le” cũng được xem là tính từ /trạng từ ngắn.
Cấu trúc: Tính từ ngắn + -ER + THAN
Ex: He is richer than me (Anh ấy giàu hơn tôi.)
Một số trường hợp đặc biệt:
Trường hợp + quy tắcVí dụNếu tính từ/trạng từ ngắn tận cùng bằng y, đổi y thành i rồi mới thêm erhappy (hạnh phúc)happier (hạnh phúc hơn)Nếu tính từ/trạng từ ngắn tận cùng bằng e, ta chỉ cần thêm rlate (trễ)later (trễ hơn)Nếu tính từ/trạng từ ngắn tận cùng bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm erbig (lớn)bigger (lớn hơn)
2. Tính từ dài
Tính từ/trạng từ dài là tính từ có ba âm tiết trở lên hoặc tính từ /trạng từ có hai âm tiết không tận cùng bằng “-er, -ow, -y, -le”.
Cấu trúc: MORE + tính từ/trạng từ dài + THAN
Ex: I am not more intelligent than you are. (Tôi không thông minh hơn bạn.)
Một số trường hợp đặc biệt:
Tính từ ban đầuTính từ so sánh hơngood/well (tốt)better (tốt hơn)bad/badly (xấu, tệ)worse (xấu hơn, tệ hơn)much/many (nhiều)more (nhiều hơn)little (ít)less (ít hơn)far (xa)farther/further (farther dùng khi nói về khoảng cách cụ thể, further dùng để nói về khoảng cách trừu tượng)quiet (yên tĩnh)quieter (yên tĩnh hơn) hoặc more quiet đều đượcclever (thông minh)cleverer (thông minh hơn)narrow (hẹp)narrower (hẹp hơn)simple (đơn giản)simpler (đơn giản hơn)
3. Lưu ý
- Một số tính từ có hai âm tiết có thể có cả hai hình thức so sánh (er/ more): quiet — quieter/more quiet, polite politer/more polite,...
- More được dùng cho tính từ có ba âm tiết trở lên, ngoại trừ những từ phản nghĩa của những tính từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -y.
Ex: happy (hạnh phúc) — unhappy (không hạnh phúc)
tidy (gọn gàng, ngăn nắp) → untidy (không gọn gàng, không ngăn nắp)
unhappy → unhappier (không hạnh phúc hơn)
untidy — untidier ((không gọn gàng hơn, không ngăn nắp hơn)
- Less là từ phản nghĩa của more, được dùng để diễn đạt sự không bằng nhau ở mức độ ít hơn.
Ex: Lan acts less responsibly than anyone here. (Lan hoạt động ít trách nhiệm hơn bất kì ai ở đây.)