I Vocabulary
1 Chương trình : programme
2 Tin tức : news programme
3 Kênh truyền hình : channel
4 Lịch phát sóng truyền hình : Tv schedule
5 Có tính giáo dục : eduacational
6 hài kịch : comedy
7 trò chơi truyền hình : game show
8 người đọc bản tin : newsreader
9 cái điều khiển từ xa : remote control
10 Nút điều khiển âm thanh: volume button
11 Mặc dù : althought
12 Cuộc Phiêu Lưu : adventure
13 Phim tài liệu : documentary
14 Kiến thức : knowledge
15 Cuộc đua : race
16 Con vẹt : parrot
17 Thích hơn: prefer
18 Người dự báo thời tiết : werther forecaster
19 khán giả : audience
20 Người dẫn chương trình: MC
II
1 B
2 D
3 C
4 C
5 B
III
2 - c : nhân vật hoạt hình
3 - d : cái điều khiển từ xa
4 - b : Chương trình tin tức
5 - e : chương trình địa phương
6 - h : Nút điều khiển âm thanh
7 - g : trò chơi truyền hình
8 - a : kênh quốc tế
IV
1 watch
2 do , am
3 are , going
4 is
5 listen
6 show