`13` . D ( moving : cảm động )
`14` . A ( celebrate : tổ chức )
`15` . C ( ethnic minorities : dân tộc thiểu số )
`16` . A ( festive -adj-thuộc về lễ hội)
`17` . B ( cultural : thuộc về văn hóa )
`18` . A ( come from : đến từ )
`19` . B ( năng lượng ko thể tái tạo )
`20` . C ( carbon footprint : dấu chân cacsbon)
`21` . C ( polluting : mang tính ô nhiễm )
`22` . C ( got on : lên xe )
`23` . B ( mine = my lunch)