=>
1. B arrange flowers ~ cắm hoa
2. B ngắm chim
3. C đi leo núi
4. A do the gardening : làm vườn
5. A do gymnastics : tập thể dục
6. D collecting : thu thập, sưu tầm
7. A bức tranh tạo từ nhiều ảnh, tranh nhỏ (cắt dán ảnh)
8. D lướt sóng
9. A It's a piece of cake ~ dễ, dễ ợt
10. C can V : có thể làm gì