Vocabulary:
- Viet Nam- Vietnamese: Nước Việt Nam - Người Việt Nam
-Scotland- Scottish: Nước Scôt lan- Người Scôt lan
-Japan-Japanese: Nước Nhật Bản - Người Nhật Bản
-Holland-Dutch: Nước Hà Lan -Người Hà Lan
-Korea- Korean: Nước Hàn Quốc - Người Hàn Quốc
-The USA- American: Nước Mỹ - Người Mỹ
-Thailand- Thai: Nước Thái Lan - Người Thái Lan
-Australia-Australian: Nước Úc- Người Úc