skill 1:
Từ vựng
- exchanging letter: trao đổi thư
- a couple of: một vài
- decade (n): thập kỉ
- tiny device: thiết bị nhỏ
- directly (adv): trực tiếp
- three-dimensional images: hình ảnh 3 chiều
- interact (v): tương tác
- impressed (adj): bị ấn tượng
- cyberworld (n): thế giới số
- replace (v): thay thế
- company (n): việc ở bên cạnh ai đó, người mà bạn ở cùng
communication:
Từ vựng
- language barrier: rào cản ngôn ngữ
- communication channel: kênh giao tiếp
- corridor (n): hành lang
- first name (n): tên
- last name: họ
- a lack of respect: thiếu tôn trọng
- network signal: tín hiệu mạng
- seperation (n): sự chia cắt, chia xa