1 is planting
→ thì HTTD : S + be + V-ing
→ dấu hiệu nhận bt : now
2 does - do -watches - reads
→ thì HTĐ : S + Vs/es / Do /does + S + V nguyên mẫu
→ dấu hiệu nhận bt : usually - sometimes
3 don't go
→ HTĐphủ định : S + don't / doesn't + V nguyên mâu
→ dấu hiệu nhận bt : often
4 are - are cooking
→ thì HTTD : S + be + V-ing
5 playing
→ what about + V-ing
6 is - is watering
→ thì HTTD : S + be + V-ing
7do - feel - feel
→ dùng để chỉ cảm giác nên dùng feel chia thì HTĐ
8 have lived
→ HTHT = since : S + have / has + VPII + since + mốc TG / QKĐ
→ dấu hiệu nhận bt : since jaunury
9 has had
→ HTHT + for : S + have / has + VPII + for + 1khoarng TG
10 bought→
→ QKĐ : S + v-ed / v2
→ dấu hiệu nhajanbt : 5 years ago