1. at( smile at+sb: cười với ai)
2. about(worried about+ sb/st: lo lắng về cái gì, điều gì)
3. for( good for+ st/sb: tốt cho....)
4. of( scared of: sợ hãi ....)
5. of( plenty of:nhiều)
6.from( different from trái nghĩa với same as: khác với)
7.after( after: sau khi Bạn nên đánh răng sau bữa ăn.)
8. before( trước khi :Nhớ rửa tay trước bữa ăn.)
9.up( growing up: lớn lên)
10.at( Hoa thường kể về ngày của cô ấy lúc bữa tối)