Từ vựngGiải chi tiết:boosting (V_ing): tăng cường, thúc đẩyA. destroying (V_ing): phá hủyB. enhancing (V_ing): củng cố, nâng caoC. weakening (V_ing): làm suy yếuD. stopping (V_ing): dừng=> boosting >< weakeningTạm dịch: Nghệ có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại các cuộc tấn công của các gốc tự do trong hệ thống.