Nếu thấy hay hãy vote 5*,cảm ơn và bình chọn là câu trả lời hay nhất nhé
Unable
TÍNH TỪ
1. không có năng lực, không có khả năng, bất tài.
2. (pháp lý) không có thẩm quyền.
Nature
DANH TỪ
1. tính, bản chất, bản tính.
2. tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá.
3. trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ.
4. loại, thứ.
5. sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên.
6. nhựa (cây)
Harm
DANH TỪ
1. hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại.
2. ý muốn hại người; điều gây tai hại.
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. làm hại, gây tai hại, làm tổn hại.
Illustrate
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ.
2. minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
3. in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
4. (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh.
Care
NỘI ĐỘNG TỪ
1. thích, muốn.
2. trông nom, chăm sóc, nuôi nấng.
3. chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến.
DANH TỪ
1. sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng.
2. sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng.
3. sự lo âu, sự lo lắng.