`1.` A
`→` nurse (n) : y tá
`→` Chỉ có y tá mới có thể chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện.
`2.` D
`→` look for : tìm kiếm
`3.` C
`→` Đây là câu cảm thán với "What" (không thể là "What's" vì nếu là "What's" thì đó là câu hỏi")
`→` What + a/an + adj + danh từ đếm được.
`4.` D
`→` Đây là một cách trả lời câu hỏi : Would you like .... ?
`5.` B
`→` Can : có thể
`→` Tôi có thể xem phần còn lại của ngôi nhà không?
`6.` D
`→` The best apartment : căn hộ tốt nhất
`7.` B
`→` any : được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
`8.` D
`→` Love + V_ing : yêu thích làm gì
`9.` C
`→` Take care of : chăm sóc
`10.` B
`→` washing machine : máy giặt (Có từ "clothes")
`11.` A
`→` favorite color : màu sắc yêu thích
`12.` D
`→` Căn hộ tốt nhất ở số 79.
`13.` B
`→` Tính từ và động từ cách nhau bởi "to".
`14.` C
`→` What : cái gì
Where : ở đâu
How : như thế nào
Why : tại sao
`→` Bố của bạn làm gì ? `⇒` Chọn What
`15.` D
`→` Cụm từ Have a seat : có một chỗ ngồi
`16.` B
`→` Có "than" nên đây là dạng câu so sánh hơn.
`→` Cấu trúc:
Short Adj : S + be + adj + er + than + Noun/Pronoun
Long Adj : S + be + more + adj + than + Noun/Pronoun
`17.` A
`→` Cô ấy trồng rất nhiều rau ở nông trại .
`18.` C
`→` look for : tìm kiếm (chọn "looking for" vì có "be" được viết tắt trong "He's" nên động từ có dạng V_ing)
`19.` D
`→` kitchen (n) : nhà bếp
`→` Mọi người thường nấu ăn trong nhà bếp.
`20.` C
`→` Khi được khen một căn nhà đẹp thì người trả lời sẽ nói cảm ơn.
$\text{#Alice}$