100. on ( on the ground: trên mặt đất)
101. in ( in: trong)
102. in ( in: trong)
103. about ( be worried about + Noun/V-ing : lo lắng về...)
104. off ( turn off=switch off : tắt)
105. on ( turn on = switch on: mở, sửa đề here -> hear: nghe)
106. with ( be covered with: được bao bọc với)