1. trying/ to go
→ give up + N/V_Ing: từ bỏ thứ gì/làm gì
decide + to_V: quyết định làm gì
2. to go
→ afford + to_V: đủ khả nằng để làm gì
3. laughing
→ help + V_ing: không thể tránh, không thể nhin làm gì
( help + to_V: giúp làm gì )
4. to lend
→ refused + V_ing: từ chối làm gì
5. to be
→ plane + to_V: lên kế hoạch để làm gì
6. walking
→ to be/get tired of: N/V_ing: chán nản về thứ gì/làm gì