1. visit --> Thì HTĐ ( dấu hiêu : often )
2. are speaking --> Thì HTTD ( dấu hiệu : at the moment )
3. watch --> HTĐ ( phản ánh sự thật hiển nhiên " tôi xem TV 3 giờ 1 ngày )
4. goes --> HTĐ ( dấu hiệu : usually )
5. is riding --> HTTD ( dấu hiệu : "!" và " Look ")
6. are playing --> HTTD ( dấu hiệu: now)
7. practices --> HTĐ ( dấu hiệu " sometimes")
8.Do....like --> HTĐ ( Câu hỏi bth )
9. cooking ( Like + V-ing )
10. is taking --> HTTD ( Hùng không thể trả lời điện thoại vì anh ấy đang tam )
11. has already eat --> HTHT ( dấu hiệu " already ")
12.does...stay --> HTĐ ( Câu hỏi bth )
13.watching ( Fond of : V-ing )
14. went --> Past Simple ( dấu hiệu : last week )
15. did you go --> Past Simple ( dấu hiệu : yesterday )
CHI